Thực đơn
Professional U18 Development League 2014–15 League 2Mùa giải | 2014-15 |
---|---|
Vô địch | Charlton Athletic U18s |
← 2013–14 2015–16 → |
League 2 còn gọi là Professional Development U18 League đặt tên theo nhà tài trợ.
Các đội bóng sẽ thi đấu trong giải đấu với nhau 2 hai lần và một lần với các đội ở khu vực khác một lần. Với tổng cộng 26 trận cho mỗi đội ở khu vực phía Bắc và 27 trận cho mỗi đội ở khu vực phía Nam.
Vào cuối mùa giải, các đội bóng kết thúc ở hai vị trí hàng đầu của cả hai khu vực sẽ thi đấu loại trực tiếp để xác định nhà vô địch giải đấu tổng thể.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản mẫu:Fb team Huddersfield Town U18s | 26 | 16 | 4 | 6 | 50 | 31 | +19 | 52 | Đủ điều kiện tham dự Vòng loại trực tiếp |
2 | Bản mẫu:Fb team Nottingham Forest U18s | 26 | 15 | 5 | 6 | 52 | 25 | +27 | 50 | |
3 | Bản mẫu:Fb team Birmingham City U18s | 26 | 12 | 5 | 9 | 49 | 33 | +16 | 41 | |
4 | Bản mẫu:Fb team Coventry City U18s | 26 | 10 | 8 | 8 | 52 | 40 | +12 | 38 | |
5 | Bản mẫu:Fb team Sheffield Wednesday U18s | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 38 | 0 | 37 | |
6 | Bản mẫu:Fb team Leeds United U18s | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 40 | −1 | 31 | |
7 | Bản mẫu:Fb team Crewe Alexandra U18s | 26 | 9 | 4 | 13 | 40 | 50 | −10 | 31 | |
8 | Bản mẫu:Fb team Barnsley U18s | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 38 | −12 | 31 | |
9 | Bản mẫu:Fb team Sheffield United U18s | 26 | 8 | 3 | 15 | 37 | 59 | −22 | 27 |
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản mẫu:Fb team Charlton Athletic U18s | 27 | 18 | 2 | 7 | 61 | 37 | +24 | 56 | Đủ điều kiện tham dự Vòng loại trục tiếp |
2 | Bản mẫu:Fb team Brentford U18s | 27 | 16 | 6 | 5 | 55 | 36 | +19 | 54 | |
3 | Bản mẫu:Fb team Ipswich Town U18s | 27 | 14 | 3 | 10 | 49 | 44 | +5 | 45 | |
4 | Bản mẫu:Fb team Cardiff City U18s | 27 | 11 | 6 | 10 | 52 | 51 | +1 | 39 | |
5 | Bản mẫu:Fb team Crystal Palace U18s | 27 | 11 | 5 | 11 | 53 | 41 | +12 | 38 | |
6 | Bản mẫu:Fb team Swansea City U18s | 27 | 10 | 6 | 11 | 54 | 43 | +11 | 36 | |
7 | Bản mẫu:Fb team Queens Park Rangers U18s | 27 | 10 | 1 | 16 | 45 | 78 | −33 | 31 | |
8 | Bản mẫu:Fb team Bristol City U18s | 27 | 8 | 4 | 15 | 36 | 56 | −20 | 28 | |
9 | Bản mẫu:Fb team Millwall U18s | 27 | 8 | 3 | 16 | 41 | 54 | −13 | 27 | |
10 | Bản mẫu:Fb team Colchester United U18s | 27 | 7 | 2 | 18 | 37 | 70 | −33 | 23 |
Charlton Athletic U18s | 3 – 0 | Nottingham Forest U18s |
---|---|---|
Umerah 56' Hanlan 90' Lapslie 90' |
Thực đơn
Professional U18 Development League 2014–15 League 2Liên quan
Professional U21 Development League 2013–14 Professional U21 Development League 2014–15 Professional U18 Development League 2013–14 Professional U18 Development League 2014–15 Professional Development League Professional U23 Development League 2016–17 Professional Look Professional wrestling Professional Footballers' Association Professional–managerial classTài liệu tham khảo
WikiPedia: Professional U18 Development League 2014–15 http://www.tottenhamhotspur.com/news/u18-fixtures-... http://www.uefa.org/about-uefa/executive-committee... http://www.football-league.co.uk/page/YouthAllianc...